Montgomery, Quận Montgomery, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Montgomery |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 24.790 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version Montgomery, Quận Montgomery, Pennsylvania
Montgomery, Quận Montgomery, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Montgomery |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 24.790 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Montgomery, Quận Montgomery, PennsylvaniaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Montgomery, Quận Montgomery, Pennsylvania